🌟 초록은 동색

Tục ngữ

1. 처지나 부류가 같은 사람들끼리 한 편임.

1. (XANH LỤC CŨNG ĐỒNG MÀU): Việc những người cùng hoàn cảnh hay cùng nhóm về một phe với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초록은 동색이라는데 아무래도 친구끼리 더 챙겨주겠지.
    Green's the same color, but they'll probably take care of you more.
  • Google translate 친구를 보면 그 사람을 알 수 있다는 말은 정말인 것 같아.
    I think it's true to say that you know him when you see a friend.
    Google translate 맞아, 초록은 동색이라고 다 끼리끼리 노는 거지.
    Right, green is the same color, so we're all playing together.

초록은 동색: Various types of green colors are all green; Like draws to like; Birds of a feather flock together; One devil knows another,緑は同色。類は友を呼ぶ,Plusieurs sortes de couleurs vertes sont toutes la même couleur,cada oveja con su pareja,الون الأخضر واللون العشبي متساويان,(шууд орч.) ногоон нь ижил өнгө; дугуй дугуйгаараа нийлэх.,(xanh lục cũng đồng màu),(ป.ต.)สีเขียวสีเดียวกัน ; เลือดสีเดียวกัน, ฝ่ายเดียวกัน,,Одного поля ягода,物以类聚,人以群分,

🗣️ 초록은 동색 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 초록은동색 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)